Xi Vưu
- Bính âm Hán ngữ | chī yóu | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ- McCune- Reischauer |
|
|||||||||||
Hangul | 치우 | |||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–GilesTiếng Quảng Đông- Việt bính- Latinh hóa Yale |
|
|||||||||||
Tiếng Việt | Xi Vưu | |||||||||||
- Romaja quốc ngữ | chi u | |||||||||||
- Latinh hóa Yale | chi1 yau4 | |||||||||||
Giản thể | 蚩尤 | |||||||||||
tiếng H'Mông | Txiv Yawg | |||||||||||
Phồn thể | 蚩尤 | |||||||||||
- McCune- Reischauer | ch'i u | |||||||||||
- Wade–Giles | ch'ih yu | |||||||||||
- Việt bính | ci1 jau4 |